
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Hammarby IF Youth | Hammarby IF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Hammarby IF U17 | IK Frej Taby | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | IK Frej Taby | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2021 | Hammarby | Spezia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2023 | Spezia | Groningen | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Groningen | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Spezia | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 13:30 | Bryne | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 18-11-2025 16:00 | Iraq | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 13-11-2025 16:00 | United Arab Emirates | Iraq | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 13:00 | Sarpsborg 08 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 18:15 | Tromso IL | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-10-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-10-2025 12:00 | Sarpsborg 08 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 18:45 | Saudi Arabia | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-10-2025 17:15 | Rosenborg | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 21 |