
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-03-2016 | Lonestar Kashmir FC | Salgaocar FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Salgaocar FC | Mumbai FC (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Mumbai FC (- 2017) | Bengaluru FC II | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2018 | Bengaluru FC II | Bengaluru FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2019 | Bengaluru FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | East Bengal FC | Mohammedan SC | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Mohammedan SC | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-11-2021 | East Bengal FC | Mohammedan SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2022 | Mohammedan SC | Sreenidi Deccan | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Sreenidi Deccan | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-03-2025 14:00 | Northeast United | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-02-2025 14:00 | Northeast United | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-02-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-02-2025 14:00 | Northeast United | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-01-2025 14:00 | Northeast United | Hyderabad FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-01-2025 14:00 | Northeast United | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-01-2025 14:00 | Northeast United | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-12-2024 14:00 | Mumbai City FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-12-2024 14:00 | Hyderabad FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Durand Cup Winner | 2 | 25/26 24/25 |
| AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |