| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2015 | Club Olympique de Transports | Esperance Tunis U21 | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Esperance Tunis U21 | EO Sidi Bouzid | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | EO Sidi Bouzid | Esperance Tunis U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Esperance Tunis U21 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Esperance Sportive de Tunis | Etoile Metlaoui | - | Cho thuê |
| 13-01-2018 | Etoile Metlaoui | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | Esperance Sportive de Tunis | Stade tunisien | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Stade tunisien | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2018 | Esperance Sportive de Tunis | Stade Gabesien | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Stade Gabesien | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2019 | Esperance Sportive de Tunis | AS Gabes | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AS Gabes | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | Esperance Sportive de Tunis | AS Slimane | Unknown | Ký hợp đồng |
| 08-09-2021 | AS Slimane | Al Kholood | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al Kholood | Al-Arabi(KSA) | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Al-Arabi(KSA) | US Ben Guerdane | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | US Ben Guerdane | Al-Kahrbaa Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu