
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | FK Lutsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Free player | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Volyn | Volyn Lutsk II | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Volyn Lutsk II | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Veres | Yunist Giyche | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2019 | Free player | PFK Lviv II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | PFK Lviv II | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | FC Lviv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | LNZ Cherkasy | FC Victoria Mykolaivka | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Victoria Mykolaivka | LNZ Cherkasy | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2024 | LNZ Cherkasy | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu