
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | - | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Sporting CP U19 | Académica Coimbra U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Académica Coimbra U19 | GD Tourizense | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | GD Tourizense | Academica Coimbra | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Academica Coimbra | CS Marítimo B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CS Marítimo B | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Concordia Chiajna | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Astra Giurgiu | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Leixoes | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 17-10-2025 18:30 | GD Chaves | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 10:00 | Penafiel | GD Chaves | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-05-2025 19:30 | Uniao Leiria | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 13:00 | CD Tondela | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2025 17:00 | CD Tondela | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 13:00 | Portimonense | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-04-2025 19:30 | CD Tondela | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-04-2025 10:00 | Pacos de Ferreira | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 10:00 | CD Tondela | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 11:00 | Oliveirense | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 25 |
| Romanian champion | 1 | 15/16 |