
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Valencia CF Youth | Levante UD Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Levante UD Youth | Levante UD U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Levante UD U19 | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | UD Levante B | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Levante | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sporting Gijon | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2018 | Levante | CA Osasuna | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CA Osasuna | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Levante | CA Osasuna | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 18:00 | CD Sant Jordi | CA Osasuna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 17:30 | CA Osasuna | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 19:00 | Atletico Madrid | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-10-2025 19:00 | CA Osasuna | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Villarreal CF | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 16:30 | CA Osasuna | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 15:00 | CA Osasuna | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-08-2025 19:00 | Real Madrid | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Deportivo Alavés | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 2 | 18/19 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |