
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2009 | Felcsut SE U19 | Videoton II | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 11-08-2010 | Videoton II | Bicskei TC | - | Cho thuê | 
| 31-12-2010 | Bicskei TC | Videoton II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 11-07-2012 | Videoton II | Puskas Akademia FC | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 27-08-2015 | Puskas Akademia FC | Csepel FC | - | Cho thuê | 
| 09-02-2016 | Csepel FC | Puskas Akademia FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 02-07-2016 | Puskas Akademia FC | Budafoki MTE | - | Cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20  | 
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 12/13  |