| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-09-2013 | 68 Aksarayspor Youth | Aksaray 1989 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2015 | Aksaray 1989 Spor | Erbaaspor S | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | Erbaaspor S | Diyarbakirspor | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2019 | Diyarbakirspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Arnavutköy Belediyespor | Aksarayspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Aksarayspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Aksarayspor | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Fethiyespor | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Aksarayspor | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Aksarayspor | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Amedspor | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Aksarayspor | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Aksarayspor | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Sariyer | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |