| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Trabzon Sögütlü Spor Youth | Trabzon Sögütlü Spor | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2017 | Trabzon Sögütlü Spor | Trabzon Doganspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Trabzon Doganspor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Hekimoglu Trabzon | Yomra Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Yomra Spor | Hekimoglu Trabzon | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | Hekimoglu Trabzon | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | Karaman FK | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Batman Petrolspor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Karaman FK | Silivrispor | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Silivrispor | Fatsa Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Silivrispor | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 10:00 | Agri 1970 Spor | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Silivrispor | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Silivrispor | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Silivrispor | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Viven Bornova | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 10:00 | Silivrispor | Fatsa Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Silivrispor | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |
| Turkish 4th division champion | 2 | 21/22 18/19 |