STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Kitchee Youth | South China Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | South China Youth | Hong Kong Pegasus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hong Kong Pegasus Youth | Eastern SC Youth | - | Ký hợp đồng |
13-02-2019 | Eastern SC Youth | GS Loures U19 | - | Ký hợp đồng |
14-04-2020 | GS Loures U19 | Eastern SC Youth | - | Ký hợp đồng |
29-10-2020 | Eastern SC Youth | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 23-08-2025 11:00 | Shaanxi Union | ![]() ![]() | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 02-08-2025 11:00 | Shaanxi Union | ![]() ![]() | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-07-2025 11:00 | Shaanxi Union | ![]() ![]() | Foshan Nanshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 20-07-2025 11:30 | Dingnan United | ![]() ![]() | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC-Iloilo | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Hong Kong | ![]() ![]() | Iran | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 24/25 |
Best young player | 1 | 24 |
AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |