
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Gümüshanespor Youth | Gumushanespor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2011 | Gumushanespor | TKI Tavsanli Linyitspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2012 | TKI Tavsanli Linyitspor U21 | Isparta Emrespor | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2013 | Isparta Emrespor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2013 | Fethiyespor | Erzincanspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Erzincanspor | 1920 Maras Spor | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | 1920 Maras Spor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Iskenderunspor | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Tarsus Idman Yurdu | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Inegolspor | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu