
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2012 | Muglaspor | Altinordu | Unknown | Ký hợp đồng |
| 13-01-2015 | Altinordu | Aydinspor 1923 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Aydinspor 1923 | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Altinordu | Manisaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Manisaspor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2016 | Altinordu | Manisaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Manisaspor | Altinordu | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2017 | Altinordu | S.Urfaspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2017 | Altinordu | Altay Spor Kulubu | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Altay Spor Kulubu | Bodrum FK | Unknown | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Bodrum FK | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Bursaspor | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Sakaryaspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Corum Belediyespor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 12:30 | Yeni Orduspor | Sariyer | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-10-2025 17:00 | Umraniyespor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-09-2025 17:00 | Amedspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 13:00 | Sariyer | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 16:00 | Sivasspor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-08-2025 18:30 | Corum Belediyespor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Corum Belediyespor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 16:00 | Amedspor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 5 | 22/23 21/22 17/18 15/16 13/14 |
| Top scorer | 2 | 20/21 20/21 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 12/13 |