






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Kibriscikspor Jugend | Kibriscikspor | - | Ký hợp đồng | 
| 07-10-2015 | Kibriscikspor | Geredespor | - | Ký hợp đồng | 
| 21-09-2017 | Geredespor | Kaynasli Belediyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 13-09-2018 | Kaynasli Belediyespor | Cubukspor | - | Ký hợp đồng | 
| 16-01-2020 | Cubukspor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Ispartaspor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng | 
| 21-01-2025 | Fethiyespor | Muglaspor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | Muglaspor | Fethiyespor | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Iskenderunspor |   | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Fethiyespor |   | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Fethiyespor |   | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Somaspor |   | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Fethiyespor |   | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Fethiyespor |   | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Ispartaspor |   | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Fethiyespor |   | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 | 
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |