
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-07-2019 | Guarani SP | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Grêmio FBPA B (-2022) | Guarani SP | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2020 | Guarani SP | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | Vitoria BA | Sao Bernardo | - | Cho thuê |
| 29-05-2021 | Sao Bernardo | Vitoria BA | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2022 | Vitoria BA | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2022 | Londrina PR | Brasil de Pelotas | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Brasil de Pelotas | Londrina PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Londrina PR | AD Confiança | - | Ký hợp đồng |
| 21-05-2023 | AD Confiança | AA Internacional de Limeira | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | AA Internacional de Limeira | FC Dornbirn | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | FC Dornbirn | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:30 | Sukhothai | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 11:30 | PT Prachuap FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:30 | Sukhothai | Port FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 05:00 | Cheonan City | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Chungnam Asan | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 03-03-2025 05:00 | Seongnam FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | SV Ried | FC Dornbirn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-05-2024 14:00 | FC Dornbirn | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu