
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Amiens U19 | Amiens SC B | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Amiens SC B | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Amiens | Lecce | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2024 | Lecce | TSG Hoffenheim | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-03-2025 19:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-03-2025 16:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | Holstein Kiel | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Italian Serie B champion | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |