STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Envigado FC U20 | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Envigado FC | Chicago Fire | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2023 | Chicago Fire | Aston Villa | 29M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | Aston Villa | Al Nassr FC | 77M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 27-08-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-08-2025 18:30 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Goztepe | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Feyenoord | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 19:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-06-2025 20:30 | Colombia | ![]() ![]() | Peru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-05-2025 16:10 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-05-2025 18:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |