STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Hvidovre IF Youth | Hvidovre IF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hvidovre IF U19 | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | Bronshoj | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Nykobing FC | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Hvidovre IF | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
30-03-2020 | Nykobing FC | Brattvag | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Brattvag | Free player | - | Giải phóng |
15-04-2021 | Free player | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu