
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2023 | Gremio (RS) | Bari | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Bari | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Gremio (RS) | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:00 | Fortaleza | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 21:00 | Bahia | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-11-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 23:30 | Fortaleza | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 23:00 | Ceara | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Santos | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
| Olympic champion | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |