
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Partizan Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Partizan Belgrade U17 | Partizan Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2013 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Partizan Belgrade | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2016 | Chelsea | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Excelsior SBV | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Chelsea | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Partizan Belgrade | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2019 | Chelsea | Fehérvár FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Fehérvár FC | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | Chelsea | FK Čukarički | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Čukarički | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Chelsea | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Partizan Belgrade | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 19:00 | Mladost Lucani | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-08-2025 17:00 | OFK Beograd | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | Mladost Lucani | Radnik Surdulica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Radnicki Nis | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-07-2025 18:00 | Mladost Lucani | FK IMT Belgrad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Serbian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Serbian champion | 2 | 14/15 12/13 |