STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dynamo DresdenU17 | Dynamo Dresden U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Dynamo Dresden II | Chemnitzer FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chemnitzer FC II | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Zwickau | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Preuben Munster | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2020 | Hallescher FC | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dynamo Dresden | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | MSV Duisburg | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-01-2024 15:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-12-2023 18:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | SC Freiburg II | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-12-2023 15:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-12-2023 13:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | VFB Lubeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2023 18:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-11-2023 13:00 | SV Sandhausen | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-11-2023 13:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-11-2023 12:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-10-2023 12:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-10-2023 14:30 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German 3. Liga Champion | 1 | 20/21 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 18/19 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 15/16 |
Saxony Cup winner | 1 | 13/14 |