
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-03-2014 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2015 | FC Wil 1900 | NK Domzale U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | NK Domzale U19 | Zarica Kranj | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Zarica Kranj | NK Domzale U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | NK Domzale U19 | Eintracht Braunschweig II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Eintracht Braunschweig II | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | Academica Clinceni | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Pandurii Targu Jiu | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Arges | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Dinamo 1948 | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | FC Universitatea Cluj | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hermannstadt | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Gloria Buzau | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Chindia Targoviste | Tritium | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2023 | Tritium | PDHA Evancon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | PDHA Evancon | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | Unirea Dej | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu