
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Omonia Nicosia U19 | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Omonia Nicosia FC | Alki Larnaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Alki Larnaca | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2014 | Omonia Nicosia FC | Olympiakos Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Olympiakos Nicosia FC | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | Omonia Nicosia FC | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Zalaegerszegi TE | Omonia Nicosia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2020 | Omonia Nicosia FC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Apollon Limassol FC | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | KV Oostende | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Cyprian champion | 1 | 21/22 |