
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-02-2018 | Al-Ansar FC | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Al-Nassr FC U23 (- 2022) | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2019 | Al Nassr FC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Al-Taawoun | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Al Nassr FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al-Tai | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2021 | Al Nassr FC | Al-Ain Al Atawlah | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2022 | Al-Ain Al Atawlah | Al-Jabalain | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Al-Jabalain | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Al-Qadsiah | Al-Orubah | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Orubah | Al-Qadsiah | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 14:25 | Jubail | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 08-11-2025 14:50 | Al-Faisaly Harmah | Al-Adalah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 15:15 | Al Ula FC | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Orobah FC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Shabab FC | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2025 03:00 | Al-Orobah FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-10-2024 14:35 | Al Qadsiah | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |