
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Osaka Sangyo University | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Osaka | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Thespa Kusatsu Gunma | Tonan Maebashi | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Tonan Maebashi | Thespa Kusatsu Gunma | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2019 | Thespa Kusatsu Gunma | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Azul Claro Numazu | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Tochigi City | Veroskronos Tsuno | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Veroskronos Tsuno | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Azul Claro Numazu | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyushu Soccer League Champion | 1 | 22/23 |