
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2020 | OFK Titograd | Jezero Plav | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Jezero Plav | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | FK Sutjeska Niksic | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2024 | Sarajevo | Kisvárda Master Good FC | - | Cho thuê |
| 31-05-2025 | Kisvárda Master Good FC | Sarajevo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 15-03-2024 13:30 | Neftchi Fergana | Metallurg Bekobod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 08-03-2024 10:00 | Metallurg Bekobod | Sogdiana Jizak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 1 | 22 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
| Montenegrin cup winner | 1 | 17/18 |