
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Larvik Turn | Sandefjord Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sandefjord Fotball Youth | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Sandefjord | IF Fram | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | IF Fram | Sandefjord | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2013 | Sandefjord | IF Fram | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | IF Fram | Sandefjord | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2016 | Sandefjord | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2018 | Sarpsborg 08 | Ullensaker/Kisa IL | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Ullensaker/Kisa IL | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Sandefjord | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2023 | Widzew lodz | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2023 | Free player | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 10:00 | Gamba Osaka | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 10:00 | Eastern Football Team | Thep Xanh Nam Dinh FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2025 12:30 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 12:15 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 18:30 | Slask Wroclaw | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2025 10:15 | Korona Kielce | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Polish champion | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |