
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Utsiktens BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Utsiktens BK U19 | Gunnilse IS | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2019 | Gunnilse IS | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Utsiktens BK | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2020 | Jonkopings Sodra IF | Skovde AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Skovde AIK | Jonkopings Sodra IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2021 | Jonkopings Sodra IF | Assyriska | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Assyriska | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | AFC Eskilstuna | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Helsingborg | IK Brage | - | Cho thuê |
| 29-11-2024 | IK Brage | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | Helsingborg | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-10-2025 19:30 | Iraq | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 02-03-2024 12:00 | Trelleborgs FF | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 25-02-2024 12:00 | Helsingborg | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 12:00 | Halmstads | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Helsingborg | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu