
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2017 | Vejle (w) | Fortuna Hjorring (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2021 | Fortuna Hjorring (w) | Turbine Potsdam (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2022 | Turbine Potsdam (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Nữ Anh | 23-11-2025 14:00 | Newcastle Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2025 12:00 | West Ham United Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 09-11-2025 14:30 | Everton FC Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Everton FC Women | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 05-10-2025 10:55 | Leicester City Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 28-09-2025 11:00 | Brighton H.A. Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 24-09-2025 18:00 | Manchester City Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 19-09-2025 18:30 | Everton FC Women | London City Lionesses Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 07-09-2025 11:00 | Liverpool Women | Everton FC Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2025 19:00 | Poland Women | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tournoi de France runner-up | 1 | 23 |
| DFB Pokal Women runner-up | 1 | 21/22 |
| KAIF Trophy winner | 1 | 21 |
| Kvindeliga winner | 2 | 19/20 17/18 |
| Kvindeliga runner-up | 1 | 18/19 |
| Women's Cup winner | 1 | 18/19 |