
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Basel 1893 U15 | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | FC Basel 1893 U16 | Basel U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Basel U17 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2022 | Basel U21 | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng | 
| 29-08-2024 | Schaffhausen | Pardubice | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Pardubice | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Pardubice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 13:00 | Pardubice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-10-2025 16:00 | Pardubice | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 13:00 | Slovan Liberec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-07-2025 17:00 | Pardubice | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-06-2025 13:00 | Chrudim | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-05-2025 16:00 | Pardubice | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20  |