
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SK Sigma Olomouc Youth | SK Sigma Olomouc U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SK Sigma Olomouc U17 | Sigma Olomouc U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sigma Olomouc U19 | Sigma Olomouc B | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2014 | Sigma Olomouc B | Unicov | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Unicov | Sigma Olomouc B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | Sigma Olomouc B | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2017 | SK Prostejov | 1.HFK Olomouc | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | 1.HFK Olomouc | SK Prostejov | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2019 | SK Prostejov | Vyskov | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vyskov | SK Prostejov | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2019 | SK Prostejov | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2022 | Vyskov | Hodonin Sardice | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hodonin Sardice | Vyskov | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Vyskov | Hodonin Sardice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu