
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Free player | RSU FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | RSU FC | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Nakhon Pathom FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2023 | BEC Tero Sasana | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 25-10-2025 11:00 | Ayutthaya United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 12:00 | Chonburi FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 11:00 | Chonburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 11:30 | Lamphun Warriors | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-08-2025 12:00 | Chonburi FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-02-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu