
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | União Mogi Futebol Clube (SP) | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2011 | Red Bull Bragantino | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2011 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Red Bull Bragantino | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 13-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Corinthians Paulista (SP) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Corinthians Paulista (SP) | FC Porto | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Porto | Atletico Madrid | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Nottingham Forest | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Atletico Madrid | Nottingham Forest | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Nottingham Forest | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 30-03-2024 15:00 | Nottingham Forest | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-03-2024 15:00 | Luton Town | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 28-02-2024 19:45 | Nottingham Forest | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-02-2024 15:00 | Aston Villa | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 17-02-2024 15:00 | Nottingham Forest | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 07-02-2024 19:45 | Nottingham Forest | Bristol City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 19 |
| Portuguese champion | 1 | 17/18 |
| Brazilian champion | 1 | 15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 13 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |
| Campeão Paulista | 1 | 12/13 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |