| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | USM Alger U21 | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | USM Alger | RC Arbaa | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RC Arbaa | USM Alger | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | USM Alger | Al Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Al Ain FC | Esperance Sportive de Tunis | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2021 | Esperance Sportive de Tunis | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | USM Alger | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian cup winner | 1 | 23/24 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 22/23 |
| Tunisian Champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Algerian champion | 2 | 18/19 13/14 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |