
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Lamphun Warriors | Army United (1916-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Army United (1916-2019) | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Suphanburi FC | PTT FC Rayong | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | PTT FC Rayong | Suphanburi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Suphanburi FC | PTT FC Rayong | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | PTT FC Rayong | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2019 | BG Pathum United | Ayutthaya United | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Ayutthaya United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | BG Pathum United | Royal Thai Navy FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2021 | Royal Thai Navy FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Third League Champion | 1 | 22 |