
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-02-2010 | SV Wallern Youth | ASKÖ Donau Linz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | ASKÖ Donau Linz Youth | ASKÖ Donau Linz | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2011 | ASKÖ Donau Linz | ASKÖ SV Viktoria Marchtrenk | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2012 | ASKÖ SV Viktoria Marchtrenk | Union St.Florian | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Union St.Florian | Wallern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Wallern | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Wacker Innsbruck | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Blau Weiss Linz | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mattersburg | LASK Linz | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | LASK Linz | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | SV Ried | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | Wolfsberger AC | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 13:30 | Wolfsberger AC | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | Wolfsberger AC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 13:30 | Sturm Graz | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | Wolfsberger AC | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | Grazer AK | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | Wolfsberger AC | LASK Linz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | TSV Hartberg | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 16-09-2025 16:00 | SVG Reichenau | Wolfsberger AC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 2 | 24/25 21/22 |
| ASEAN Club Championship Winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Burgenland League champion | 1 | 17/18 |