
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1998 | CSKA Sofia U19 | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2001 | CSKA Sofia | Bayer 04 Leverkusen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2006 | Bayer 04 Leverkusen | Tottenham Hotspur | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2008 | Tottenham Hotspur | Manchester United | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Manchester United | Fulham | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Fulham | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2015 | AS Monaco | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PAOK Saloniki | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2017 | Free player | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2018 | Kerala Blasters FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Hungary | 11-03-2024 19:00 | ETO FC Győr | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 16:00 | Budapest Honved FC | Csakvari TK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 16:00 | Budapest Honved FC | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 12:00 | Gyirmot SE | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |
| Hungarian cup winner | 1 | 16/17 |