STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AS Béziers Jugend | Toulouse FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Toulouse FC U17 | Toulouse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Toulouse FC | Bayer 04 Leverkusen | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 15-08-2025 16:00 | SG Sonnenhof Grossaspach | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2025 15:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2025 17:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
Best assist provider | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |