STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Chelsea U23 | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Huddersfield Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Chelsea | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Brighton Hove Albion | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA Club World Cup | 13-07-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 05-07-2025 01:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 28-06-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 20-06-2025 18:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 16-06-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-05-2025 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 19:15 | Chelsea | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 11-05-2025 11:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-05-2025 15:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
Conference League winner | 1 | 24/25 |
Conference League participant | 1 | 24/25 |
European Under-21 champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |