STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2017 | FK Smolevichi (- 2021) | Luch Minsk (- 2018) | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Luch Minsk (- 2018) | FK Smolevichi (- 2021) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | FK Smolevichi (- 2021) | Luch Minsk (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
07-02-2019 | Luch Minsk (- 2018) | Dnyapro Mogilev (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Dnyapro Mogilev (- 2019) | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | FC Torpedo Zhodino | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
16-07-2021 | Neman Grodno | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
17-02-2023 | FK Isloch Minsk | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
02-01-2025 | FK Atyrau | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 30-07-2023 14:00 | FK Atyrau | ![]() ![]() | FC Zhetysu Taldykorgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 07-05-2023 11:00 | FK Kaspyi Aktau | ![]() ![]() | FK Atyrau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarussischer Zweitligameister | 1 | 16/17 |