STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty Lviv U19 (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Karpaty Lviv U19 (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
06-10-2020 | FC Karpaty Lviv | Rukh Lviv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rukh Lviv II | Rukh Lviv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rukh Lviv U19 | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 10:00 | Obolon Kyiv | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-12-2024 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu