
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-09-2017 | Crusaders FC U18 | Blackpool FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Blackpool FC U18 | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Blackpool | Larne FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Larne FC | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Blackpool | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Ballymena United FC | Loyola Greyhounds (Loyola University Maryland) | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Loyola Greyhounds (Loyola University Maryland) | Ballymena United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Ballymena United FC | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Santa Clara | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2025 19:00 | Larne FC | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Larne FC | KAA Gent | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Larne FC | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Larne FC | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Molde | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Larne FC | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Lincoln Red Imps FC | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | FC Ballkani | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Northern Irish champion | 1 | 23/24 |