STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Luxembourg Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 30-05-2025 12:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Liechtenstein (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:30 | Luxembourg Women | ![]() ![]() | Kazakhstan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 11:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Bulgaria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 14:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Estonia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-11-2023 12:00 | Israel Women | ![]() ![]() | Kazakhstan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-11-2023 12:00 | Kazakhstan Women | ![]() ![]() | Israel Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 12:00 | Armenia Women | ![]() ![]() | Kazakhstan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 13:00 | BIIK Shymkent Women | ![]() ![]() | FK Riga Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu