
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Esperance Tunis U21 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Esperance Sportive de Tunis | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tenerife | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2020 | Esperance Sportive de Tunis | Al-Ain Al Atawlah | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-11-2020 | Al-Ain Al Atawlah | El Mokawloon El Arab | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2021 | El Mokawloon El Arab | Al-Ahly SC | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Al-Ahly SC | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Stade tunisien | Dibba Al-Hisn SC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 20-05-2025 17:00 | Shabab Al Ahli | Dibba Al-Hisn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 12-05-2025 14:10 | Dibba Al-Hisn | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 03-05-2025 14:05 | Ittihad Kalba FC | Dibba Al-Hisn | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 22-04-2025 16:45 | Dibba Al-Hisn | Al-Nasr Dubai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 11-04-2025 13:55 | Baniyas Club | Dibba Al-Hisn | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 04-04-2025 13:50 | Dibba Al-Hisn | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 29-03-2025 18:00 | Dibba Al-Hisn | Al Ain FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 28-02-2025 13:35 | Al-Jazira(UAE) | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 14-02-2025 13:25 | Al Bataeh | Dibba Al-Hisn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 09-02-2025 13:20 | Dibba Al-Hisn | Al-Wasl SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Tunisian cup winner | 2 | 23/24 15/16 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 19 |
| Tunisian Champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 13/14 |
| Tunisian Super Cup Winner | 1 | 19 |
| CAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Top scorer | 2 | 13/14 12/13 |