
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 19-11-2025 17:00 | Young Boys Women | Sparta Praha Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA EL W | 12-11-2025 17:45 | Sparta Praha Women | Young Boys Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-10-2025 17:00 | Austria Women | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA EL W | 16-10-2025 12:00 | Ferencvarosi TC Women | Sparta Praha Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 03-06-2025 17:00 | Albania Women | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA WNL | 30-05-2025 15:00 | Czechia Women | Croatia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 08-04-2025 15:30 | Czechia Women | Ukraine Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Ukraine Women | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Czechia Women | Albania Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Croatia Women | Czechia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu