STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 16-07-2025 07:00 | Japan Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 13-07-2025 07:30 | Chinese Taipei Women | ![]() ![]() | China Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Châu Á Đông Nam | 09-07-2025 11:00 | South Korea Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-05-2025 21:35 | USA Women | ![]() ![]() | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 16:00 | Dijon w | ![]() ![]() | Nantes (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 16:00 | Le Havre (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-03-2025 16:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-03-2025 12:30 | Dijon w | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Dijon w | ![]() ![]() | Reims (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-02-2025 16:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu