
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | Free player | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2025 13:30 | Dynamo Kyiv | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Samsunspor | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Dynamo Kyiv | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:10 | Maccabi Tel Aviv | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Netherlands U21 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-05-2025 10:00 | Zorya | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |