| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CS Independiente Rivadavia II | CD Cobresal U21 | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | CD Cobresal U21 | CS Independiente Rivadavia II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | CS Independiente Rivadavia II | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | CS Independiente Rivadavia II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | CS Independiente Rivadavia II | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Independiente Rivadavia | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2022 | Free player | Sloboda Novi Grad | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Sloboda Novi Grad | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | FK Rad Beograd | Famos Vojkovici | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Famos Vojkovici | Posusje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu