STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | 1.FC Kaiserslautern Youth | SV Waldhof Mannheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Waldhof Mannheim Youth | SV Waldhof Mannheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SV Waldhof Mannheim U17 | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | TSG Hoffenheim | Bayer 04 Leverkusen | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | Bayer 04 Leverkusen | Genoa | 0.24M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Genoa | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FSV Mainz 05 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-03-2025 15:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Germany | ![]() ![]() | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Italy | ![]() ![]() | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-03-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-03-2025 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-02-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 13/14 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 13/14 |