
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-11-2015 | Free player | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2017 | FC Copenhagen | Halmstads | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Halmstads | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2018 | FC Copenhagen | Stabaek | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Stabaek | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | FC Copenhagen | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Oud-Heverlee Leuven | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Copenhagen | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Oud-Heverlee Leuven | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | RC Sporting Charleroi | RWD Molenbeek | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RWD Molenbeek | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | RC Sporting Charleroi | Sekzia Ness Ziona | - | Cho thuê |
| 25-01-2023 | Sekzia Ness Ziona | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | RC Sporting Charleroi | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2024 | AIK | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 13:30 | Kazincbarcika | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2025 17:30 | Diosgyor VTK | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 13:45 | Zalaegerszegi TE | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 14:30 | Diosgyor VTK | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 18:30 | Győri ETO FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 17:00 | Kisvárda Master Good FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 13:30 | Debreceni VSC | Nyiregyhaza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Danish Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |