
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2019 | Boca Juniors | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2019 | Boca Juniors | Cerro Largo | - | Cho thuê |
| 26-08-2021 | Cerro Largo | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2022 | Boca Juniors | Plaza Colonia | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Plaza Colonia | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2023 | Boca Juniors | San Martin San Juan | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | San Martin San Juan | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 08-06-2025 19:00 | Cobreloa | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 10-05-2025 16:30 | Cobreloa | CD Copiapo S.A. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 06-04-2025 16:30 | CSD Antofagasta | Cobreloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 23-03-2025 21:00 | Cobreloa | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-12-2024 22:15 | San Martin San Juan | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-11-2024 22:00 | All Boys | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-09-2024 19:30 | San Martin San Juan | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-09-2024 18:30 | Guillermo Brown | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-06-2024 18:00 | Alvarado Mar del Plata | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 25-05-2024 16:40 | Tristan Suarez | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 18 |